Tham khảo Mizoguchi_Kenji

Chú thích

  1. Thomas, Kevin (ngày 15 tháng 2 năm 2021). “The subject was women”. Los Angeles Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  2. Rafferty, Terrence (ngày 3 tháng 9 năm 2007). “Kenji Mizoguchi's Movies Seek Beauty”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  3. Thomas Kevin (ngày 6 tháng 1 năm 1997). “A Closer Look at a Japanese Master”. Los Angeles Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  4. Le Fanu Mark 2005, tr. 22.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFLe_Fanu_Mark2005 (trợ giúp)
  5. Sato Tadao 2006, tr. 3–4.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSato_Tadao2006 (trợ giúp)
  6. Sato Tadao 2006, tr. 6.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSato_Tadao2006 (trợ giúp)
  7. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 115.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  8. Le Fanu Mark 2005, tr. 23.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFLe_Fanu_Mark2005 (trợ giúp)
  9. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 116.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  10. Sato Tadao 2008, tr. 10.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSato_Tadao2008 (trợ giúp)
  11. “Kaminingyo haru no sasayaki”. Movie.me. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  12. “慈悲心鳥 (じひしんちょう)” [Jihi shinchô]. Nikkatsu (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  13. “都会交響楽 (トカイコウキョウガク)” [Tokai kokyogaku]. JP Cinema Database (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  14. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 130.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  15. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 117–18.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  16. Đỗ Thúy Hà, Vũ Quang Chính 1978, tr. 347, tập 3.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFĐỗ_Thúy_Hà,_Vũ_Quang_Chính1978 (trợ giúp)
  17. “日本映画監督協会略年表” [Danh sách Giám đốc Hiệp hội Đạo diễn]. Hiệp hội Đạo diễn Nhật Bản (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021 – qua Archive.
  18. Scharres, Barbara (ngày 5 tháng 6 năm 1995). “Osaka Elegy”. The Criterion Collection. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  19. Kehr, Dave (ngày 27 tháng 10 năm 2008). “New DVDs: Kenji Mizoguchi”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  20. Malcolm, Derek (ngày 2 tháng 12 năm 1999). “Kenji Mizoguchi: The Story of the Late Chrysanthemums”. TheGuardian.com. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  21. “Naniwa onna”. Thư viện Australia. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  22. “【作品データベース】芸道一代男 げいどういちだいおとこ” [Tác phẩm Geidô ichidai otoko]. Sochiku (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  23. “元禄忠臣蔵” [Trung thần Genroku]. kotobank (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  24. “Women of the Night”. The Criterion Collection. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  25. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 120.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  26. Sato Tadao 2006, tr. 11.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSato_Tadao2006 (trợ giúp)
  27. “Giới thiệu Hiệp hội”. Hiệp hội Đạo diễn Nhật Bản. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021 – qua Archive.
  28. 1 2 Linden, Sheri (ngày 3 tháng 7 năm 2013). “Kenji Mizoguchi's 'The Life of Oharu' an enduring tale of struggle”. LA Times. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  29. “西鶴一代女” [Saikaku ichidai onna]. JP Cinema Database (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2021.
  30. Crowther, Bosley (ngày 8 tháng 9 năm 1954). “Ugetsu (1953): The Screen in Review; Ugetsu,' From Japan, Offered at Plaza”. The New York Times. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021 – qua Archive.
  31. “Kenji Mizoguchi, Sanshō Dayū [Sansho the Bailiff (Japan, 1954; 124 minutes)”. King's College London. ngày 15 tháng 3 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  32. “Factbox: Venice, the world's oldest film festival”. Reuters. ngày 29 tháng 8 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  33. A.H. Wielhr (ngày 21 tháng 4 năm 1964). “Life of Oharu'”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  34. “KENJI MIZOGUCHI - SANSHŌ DAYŪ (SANSHO THE BAILIFF)”. Liên hoan phim Venezia. ngày 6 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  35. “AKASEN CHITAI (STREET OF SHAME)”. Liên hoan phim Venezia. ngày 2 tháng 9 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  36. Le Fanu Mark 2005, tr. 1.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFLe_Fanu_Mark2005 (trợ giúp)
  37. “Eclipse Series 13: Kenji Mizoguchi's Fallen Women”. The Criterion Collection. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  38. Sato Tadao 2008, tr. 581.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSato_Tadao2008 (trợ giúp)
  39. Alexander, Jacoby (ngày 26 tháng 8 năm 2006). “KENJI MIZOGUCHI: The enduring relevance of a master of cinema”. Japan Times. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  40. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 122.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  41. “世界大百科事典 第2版「溝口健二」の項” [Ấn bản thứ hai về Mizoguchi Kenji]. Kotobank (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  42. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 127.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  43. Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân 1998, tr. 121–22.Lỗi sfn: không có mục tiêu: CITEREFSâm_Thương,_Phạm_Thùy_Nhân1998 (trợ giúp)
  44. “Kenji Mizoguchi: A Life in Film”. Hongkong Arts Centre. ngày 15 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  45. Sharp, Jasper (ngày 15 tháng 5 năm 2020). “Kenji Mizoguchi: 10 essential films”. BFI. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  46. “Kenji Mizoguchi: The Life of a Film Director (1975)”. BFI. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  47. “Touring Japanese Film Festival in Switzerland”. Trung tâm Giao lưu Văn hóa Nhật Bản. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.
  48. Paul Spicer (2011), Bản điện tử The Films of Kenji Mizoguchi: Authorship and Vernacular Style, Nhà xuất bản Đại học Portsmouth.
  49. “THE TALES AND TRAGEDIES OF KENJI MIZOGUCHI”. Harvard Film Archive. ngày 16 tháng 5 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2021.

Thư mục

  • Đỗ Thúy Hà (1978). Lịch sử Điện ảnh thế giới. Nhà xuất bản Văn hóa.
  • Welles, Orson; Bogdanovich, Peter (1998). This is Orson Welles. Da Capo Press. tr. 146. ISBN 0-306-80834-X.
  • Andrew, Dudley; Andrew, Paul (1981). Kenji Mizoguchi, a Guide to References and Resources. Nhà xuất bản G.K. Hall. ISBN 0-8161-8469-0.
  • Le Fanu, Mark (2005). Mizoguchi and Japan. Nhà xuất bản London: BFI Publishing. ISBN 978-1-84457-057-7.
  • Sato Tadao (佐藤忠男) (2006). Mizoguchi 健二 World (平凡社 Library). Nhà xuất bản Bình phàm (平凡社). ISBN 978-4-5827-6593-9.
  • Sato, Tadao (2008). Kenji Mizoguchi and the Art of Japanese Cinema. Chikuma Shobo. ISBN 978-1-84788-230-1.
  • Sâm Thương, Phạm Thùy Nhân (1998). Những đạo diễn nổi tiếng thế giới. Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Văn nghệ.
  • Hideo Tsumura (津村秀夫) (1958). Đạo diễn Mizoguchi Kenji [溝口健二というおのこ]. Nhà xuất bản Jitsugyo no Nihon Sha (実業之日本社).
  • Yoda Yoshikata (依田義賢) (1964). Mizoguchi 健二 Human And Art. Nhà xuất bản Tư tưởng xã hội (社会思想社). ISBN 978-4-3901-1588-9.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mizoguchi_Kenji http://cantic.bnc.cat/registres/CUCId/a11217121 http://www.kinenote.com/main/public/cinema/person.... http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p068941714 http://mak.bn.org.pl/cgi-bin/KHW/makwww.exe?BM=1&N... https://catalogue.nla.gov.au/Record/828569 https://trove.nla.gov.au/people/985717 https://www.criterion.com/boxsets/571-eclipse-seri... https://www.criterion.com/current/posts/915-osaka-... https://www.criterion.com/films/969-women-of-the-n...